Gần đây cụm từ “khả năng thanh toán tức thời” đang gây được sự chú ý của nhiều người. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về khái niệm hệ số khả năng thanh toán tức thời cũng như hệ số lý tưởng nhất dành cho doanh nghiệp thì mời bạn đọc tham khảo bài viết sau.
Contents
Khả năng thanh toán tức thời là gì?
Tức thời có nghĩa là nhanh chóng, ngay lập tức hoặc trong một khoảng thời gian ngắn. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp thể hiện năng lực về tài chính mà doanh nghiệp có thể đáp ứng nhu cầu thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Một doanh nghiệp có khả năng thanh toán cao, chứng tỏ có năng lực tài chính tốt, đảm bảo khả năng chi trả tốt các khoản nợ. Ngược lại, khả năng thanh toán của doanh nghiệp thấp chứng tỏ họ đang gặp các vấn đề về tài chính, hoặc đang phải đối mặt với rủi ro dẫn đến mất khả năng thanh toán trong tương lai. Nếu như tình trạng này tiếp diễn lâu dài, rất dễ phải đối diện với tình trạng phá sản do không thể thanh toán các khoản nợ.
Tóm lại thì hệ số thanh toán tức thời (Cash Ratio) là một chỉ số tài chính dùng để đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của một công ty bằng tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt.
Cách tính hệ số khả năng thanh toán tức thời
Hệ số khả năng thanh toán tức thời hay còn được gọi gọi là tỷ lệ thanh toán bằng tiền, chỉ số thanh toán tiền mặt…
Khả năng thanh toán tức thời được xác định bằng công thức dưới đây:
Hệ số thanh toán tức thời = (Tiền mặt + Các khoản Tương đương tiền) / Các khoản nợ ngắn hạn
Trong đó, tiền và các khoản tương đương tiền bao gồm:
– Tiền mặt tại quỹ
– Tiền gửi ngân hàng (phục vụ mục đích thanh toán, tiền gửi không kỳ hạn)
– Tiền đang chuyển
– Các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu hồi không quá 3 tháng kể từ ngày đầu tư, có khả năng chuyển đổi dễ dàng thành một lượng tiền xác định và không có rủi ro trong việc chuyển đổi thành tiền tại thời điểm báo cáo, có thể bao gồm:
+ Kỳ phiếu ngân hàng
+ Tín phiếu kho bạc
+ Tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn gốc không quá 3 tháng.
Ví dụ, nếu công ty ABC có 50,000 đồng tiền mặt, 20,000 đồng tiền gửi ngắn hạn và các khoản nợ ngắn hạn của công ty là 100,000 đồng, thì Hệ số thanh toán tức thời của công ty là:
Hệ số thanh toán tức thời = (50,000 + 20,000) / 100,000 = 70,000 / 100,000 = 0.7
Ý nghĩa của hệ số thanh toán tức thời
Nếu hệ số thanh toán tức thời của công ty bằng X%, điều này có nghĩa là công ty có khả năng trả được X% của các khoản nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hoặc tương đương tiền mặt mà không cần phải bán tài sản lưu động hoặc thu tiền từ hoạt động kinh doanh. Vì vậy:
– Chỉ số này thể hiện là khả năng thanh toán nhanh chóng và linh hoạt của công ty trong trường hợp cần trả nợ ngắn hạn đột xuất.
– Đánh giá rủi ro tài chính và mức độ thanh khoản của doanh nghiệp. Hệ số thanh toán tức thời thấp có thể chỉ ra rằng công ty đang đối mặt với nguy cơ không đủ tiền mặt để trả nợ ngắn hạn trong trường hợp cần thiết. Điều này tạo ra rủi ro cao cho công ty, đặc biệt khi có những biến động bất ngờ trong hoạt động kinh doanh.
Hệ số thanh toán tức thời bao nhiêu là tốt?
Tùy theo từng ngành, quy mô cũng như tình hình tài chính cụ thể của mỗi công ty để đưa ra hệ số thanh toán lý tưởng nhất.
Tuy nhiên, mức Hệ số thanh toán tức thời tốt cần đảm bảo > 1
- Hệ số thanh toán tức thời <1 có thể cho thấy công ty đang có nguy cơ không đủ tiền mặt để thanh toán nợ ngắn hạn một cách linh hoạt.
Tuy nhiên, điều này cũng có thể cho thấy công ty đang bị “chôn vốn” do dòng tiền được lưu trữ quá nhiều.
- Hệ số thanh toán tức thời > 1.0 có nghĩa là công ty có khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán ngắn hạn bằng tiền mặt.
Điều này có thể tạo ra rủi ro cao trong trường hợp cần phải trả nợ ngắn hạn đột xuất và không có đủ tiền mặt để làm điều đó.
Trong trường hợp hệ số thanh toán tức thời thấp hơn so với trung bình ngành có thể báo hiệu một tình hình tài chính không ổn định hoặc có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
Qua bài viết này chúng ta có thể thấy tầm quan trọng của khả năng thanh toán tức thời. Nhưng để có thể đánh giá được Hệ số thanh toán tức thời thì cần so sánh với ngành, các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty.